Xả nước ngoài là gì

Hệ thống xả bên ngoài ngày càng trở nên phổ biến trong phớt cơ khí. Các hệ thống này, đặt cơ chế xả bên ngoài thành phần chính, mang lại những lợi thế riêng biệt so với cấu hình xả bên trong truyền thống.

Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ đi sâu vào sự phức tạp của hệ thống xả bên ngoài, khám phá nguyên lý hoạt động và lợi ích mà chúng mang lại. Chúng ta cũng sẽ xem xét những thách thức liên quan đến việc triển khai xả bên ngoài và nêu bật các ứng dụng chính mà phương pháp này vượt trội hơn so với hệ thống xả bên trong.

con dấu cơ khí

Xả nước ngoài là gì

Xả bên ngoài là phương pháp đưa chất lỏng sạch, mát từ nguồn bên ngoài vào khoang kín của con dấu cơ khí. Không giống như xả bên trong, tuần hoàn chất lỏng quy trình từ đầu ra của bơm trở lại phớt, xả bên ngoài sử dụng nguồn cung cấp chất lỏng riêng biệt. Chất lỏng này thường được duy trì ở áp suất cao hơn chất lỏng kín, tạo ra dòng chảy dương vào khoang phớt.

Chất lỏng xả bên ngoài có một số mục đích quan trọng:

  1. Nó làm mát và bôi trơn bề mặt phớt, giảm tỏa nhiệt do ma sát và kéo dài tuổi thọ của phớt.
  2. Nó ngăn không cho chất lỏng trong quy trình đi vào khoang phớt, điều này đặc biệt quan trọng khi xử lý chất lỏng mài mòn, ăn mòn hoặc trùng hợp có thể làm hỏng bề mặt phớt.
  3. Nó duy trì môi trường ổn định trong buồng đệm, giảm tác động của sự thay đổi chất lỏng trong quy trình hoặc các điều kiện bất thường đến hiệu suất của phớt.

Bằng cách cung cấp môi trường sạch và ổn định cho phớt cơ khí, việc xả bên ngoài có thể cải thiện đáng kể độ tin cậy và tuổi thọ của phớt trong các ứng dụng đầy thách thức.

Hệ thống xả bên ngoài hoạt động như thế nào

Trong hệ thống xả bên ngoài, chất lỏng sạch được cung cấp cho phớt cơ khí từ một nguồn riêng biệt với chất lỏng quy trình. Điều này thường đạt được bằng cách sử dụng một bình xả nhỏ hoặc bể chứa liên tục được đổ đầy chất lỏng xả. Sau đó, chất lỏng được tăng áp bằng máy bơm hoặc thiết bị tăng áp suất như bình tích áp piston.

Chất lỏng xả áp suất được dẫn vào khoang phớt thông qua một cổng, thường nằm ở tấm tuyến sau mặt phớt. Một cách sắp xếp phổ biến là kết nối đường xả giữa mặt cố định và tấm tuyến, hướng dòng chảy qua phía khí quyển của mặt phớt.

Khi chất lỏng xả áp suất cao đi vào khoang phớt, nó tạo ra một dòng chảy dương về phía quy trình của phớt. Chênh lệch áp suất này ngăn chất lỏng quy trình đi vào khoang phớt, đồng thời liên tục rửa trôi mọi nhiệt hoặc chất gây ô nhiễm sinh ra ở mặt phớt.

Chất lỏng xả đã qua sử dụng sau đó thoát ra khỏi khoang phớt thông qua các đường rò rỉ thông thường dọc theo trục và ra khỏi lỗ thông hơi và ống xả của tuyến. Một số chất lỏng xả cũng có thể đi vào luồng quy trình, điều này có thể chấp nhận được miễn là chất lỏng xả tương thích với quy trình và duy trì chênh lệch áp suất.

Để đảm bảo xả nước bên ngoài đúng cách, cần kiểm soát một số thông số chính sau:

  1. Áp suất chất lỏng xả: Thường được duy trì ở mức 15-25 psi cao hơn áp suất buồng đệm để đảm bảo dòng chảy dương.
  2. Nhiệt độ chất lỏng xả: Làm mát để giúp loại bỏ nhiệt khỏi bề mặt phớt.
  3. Độ sạch của chất lỏng xả: Được lọc để tránh đưa chất mài mòn vào bề mặt phớt.
  4. Lưu lượng chất lỏng xả: Được thiết kế để cung cấp khả năng làm mát và bôi trơn đầy đủ mà không làm loãng quá mức chất lỏng trong quy trình.

Khi được triển khai đúng cách, hệ thống xả bên ngoài tạo ra một môi trường vi mô được kiểm soát chặt chẽ cho phớt cơ khí, tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của phớt. Bằng cách cô lập phớt khỏi chất lỏng trong quy trình và cung cấp các điều kiện sạch, ổn định, xả bên ngoài cho phép phớt cơ khí hoạt động thành công trong các ứng dụng mà nếu không sẽ tỏ ra quá khó khăn.

Lợi ích của việc xả nước bên ngoài

Cải thiện khả năng làm mát và bôi trơn

Với hệ thống xả bên ngoài, một nguồn cung cấp chất lỏng sạch, mát chuyên dụng liên tục được lưu thông qua khoang phớt. Điều này giúp loại bỏ nhiệt và bôi trơn hiệu quả hơn so với việc chỉ dựa vào chất lỏng quy trình, như trường hợp của hệ thống xả bên trong. Chất lỏng sạch hơn, mát hơn giúp kéo dài tuổi thọ phớt, đặc biệt là trong các ứng dụng nhiệt độ cao hoặc áp suất cao.

Giảm thiểu ô nhiễm

Hệ thống xả bên ngoài đưa một chất lỏng sạch riêng biệt vào khoang đệm, giúp ngăn ngừa chất gây ô nhiễm trong quá trình xâm nhập và làm hỏng bề mặt đệm. Ngược lại, hệ thống xả bên trong dựa vào chính chất lỏng trong quá trình, có thể chứa các hạt mài mòn, hóa chất ăn mòn hoặc các chất có hại khác có thể đẩy nhanh quá trình mài mòn và hỏng đệm.

Linh hoạt hơn trong việc lựa chọn chất lỏng

Vì hệ thống xả bên ngoài sử dụng nguồn cung cấp chất lỏng chuyên dụng, nên loại chất lỏng có thể được tối ưu hóa cho các yêu cầu bịt kín cụ thể, chẳng hạn như độ nhớt, đặc tính bôi trơn và khả năng tương thích với vật liệu bịt kín. Điều này cho phép hiệu suất tốt hơn và tuổi thọ của bịt kín dài hơn. Mặt khác, hệ thống xả bên trong bị giới hạn trong việc sử dụng chất lỏng quy trình, có thể không có đặc tính lý tưởng để bịt kín.

Giám sát và bảo trì dễ dàng hơn

Hệ thống xả bên ngoài thường bao gồm các điều khoản để theo dõi áp suất chất lỏng, nhiệt độ và lưu lượng, cũng như để lấy mẫu chất lỏng để kiểm tra chất gây ô nhiễm hoặc sự xuống cấp. Điều này cho phép bảo trì chủ động và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Hệ thống xả bên trong không cung cấp các khả năng theo dõi và bảo trì này, khiến việc đảm bảo hiệu suất phớt tối ưu trở nên khó khăn hơn.

Những thách thức của việc xả bên ngoài

Tăng thêm độ phức tạp và chi phí

Việc triển khai hệ thống xả bên ngoài đòi hỏi phải có thêm đường ống, van, thiết bị đo lường và một bể chứa chất lỏng riêng biệt, làm tăng tổng thể độ phức tạp và chi phí của hệ thống bịt kín so với thiết kế xả bên trong. Các thành phần bổ sung cũng đòi hỏi nhiều không gian hơn và có thể khó lắp thêm vào thiết bị hiện có.

Khả năng rò rỉ và ô nhiễm

Với nhiều đường ống và kết nối hơn, hệ thống xả bên ngoài tạo ra thêm các điểm rò rỉ tiềm ẩn, có thể dẫn đến mất chất lỏng, các vấn đề về môi trường và nguy cơ an toàn. Nếu chất lỏng xả bên ngoài bị nhiễm bẩn, nó thực sự có thể gây hại cho bề mặt niêm phong thay vì bảo vệ chúng, do đó, việc quản lý chất lỏng cẩn thận là rất quan trọng.

Yêu cầu bảo trì tăng

Các thành phần bổ sung và yêu cầu xử lý chất lỏng của hệ thống xả bên ngoài đòi hỏi phải kiểm tra, thử nghiệm và bảo trì thường xuyên hơn so với các thiết kế xả bên trong đơn giản hơn.

Mối quan tâm về khả năng tương thích

Chất lỏng xả bên ngoài phải tương thích không chỉ với vật liệu làm kín mà còn với chất lỏng xử lý trong trường hợp vô tình trộn lẫn. Điều này có thể hạn chế sự lựa chọn chất lỏng xả và có thể cần cân nhắc đặc biệt trong thiết kế hệ thống để ngăn ngừa nhiễm chéo.

Ứng dụng của xả ngoài

Quá trình nhiệt độ cao

Trong các ứng dụng mà nhiệt độ chất lỏng quy trình vượt quá giới hạn của vật liệu làm kín hoặc tính chất bôi trơn của chất lỏng, hệ thống xả bên ngoài có thể cung cấp chất lỏng mát hơn, phù hợp hơn để kéo dài tuổi thọ của chất lỏng. Điều này phổ biến trong các ngành công nghiệp như chế biến dầu khí, sản xuất hóa chất và phát điện.

Chất lỏng có tính mài mòn hoặc ăn mòn cao

Khi xử lý chất lỏng có hàm lượng hạt mài mòn hoặc chất ăn mòn cao, hệ thống xả bên ngoài có thể giúp bảo vệ bề mặt phớt bằng cách đưa chất lỏng sạch, không mài mòn và không ăn mòn vào khoang phớt.

Các quá trình có hàm lượng chất rắn cao

Trong các ứng dụng liên quan đến chất lỏng có nồng độ chất rắn lơ lửng cao, chẳng hạn như bột giấy hoặc hỗn hợp thực phẩm, hệ thống xả bên ngoài có thể giúp ngăn ngừa sự tích tụ chất rắn trong khoang đệm, nếu không có thể dẫn đến tắc nghẽn và hỏng đệm sớm.

Chất lỏng nguy hiểm hoặc độc hại

Khi xử lý các chất lỏng nguy hiểm gây ra rủi ro về môi trường hoặc an toàn trong trường hợp rò rỉ, hệ thống xả bên ngoài có thể cung cấp một rào cản bổ sung và giúp ngăn chặn mọi rò rỉ tiềm ẩn. Chất lỏng xả cũng có thể được lựa chọn thân thiện với môi trường hơn và ít nguy hiểm hơn chất lỏng quy trình.

Xem các sản phẩm liên quan từ Cowseal
Xem thông tin chi tiết mới nhất từ Cowseal

Gửi yêu cầu của bạn ngay hôm nay