Bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì quyết định tính lưu động của dầu ở nhiệt độ thấp?
Điểm đông đặc là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó dầu vẫn có thể rót được trước khi đông đặc lại. Đây là một đặc tính quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng xử lý chất bôi trơn và nhiên liệu trong điều kiện lạnh.
Điểm đổ là gì
Điểm đông đặc là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó sản phẩm dầu mỏ duy trì được đặc tính dòng chảy của nó. Đây là một đặc tính quan trọng để xác định khả năng sử dụng của dầu và nhiên liệu ở nhiệt độ lạnh.
Các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn, chẳng hạn như ASTM D97 và ASTM D5949, được sử dụng để đo điểm đông đặc. Những thử nghiệm này liên quan đến việc làm mát mẫu dầu và quan sát đặc tính dòng chảy của nó. Phương pháp thủ công (ASTM D97) kiểm tra chuyển động bề mặt ở các khoảng nhiệt độ cụ thể, trong khi phương pháp tự động (ASTM D5949) sử dụng máy dò quang học để theo dõi chuyển động của mẫu.
Điểm đông đặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như hàm lượng parafin và sự hình thành tinh thể sáp. Khi nhiệt độ giảm, các tinh thể sáp có thể hình thành và cản trở dòng dầu.
Ý nghĩa của điểm đông đặc
- Hiệu suất nhiệt độ thấp: Điểm đông đặc biểu thị nhiệt độ thấp nhất mà tại đó dầu duy trì được đặc tính dòng chảy, điều này rất quan trọng để đảm bảo bôi trơn đầy đủ trong điều kiện lạnh.
- Lựa chọn chất bôi trơn: Điểm đông đặc là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn chất bôi trơn cho các ứng dụng ở nhiệt độ thấp. Dầu phải có điểm đông đặc dưới nhiệt độ vận hành dự kiến thấp nhất.
- Bảo vệ thiết bị: Sử dụng chất bôi trơn có điểm đông đặc thích hợp sẽ ngăn ngừa hư hỏng do dầu đông đặc, điều này có thể dẫn đến tăng độ mài mòn và hư hỏng thiết bị.
- Hiệu suất năng lượng: Duy trì độ nhớt tối ưu ở nhiệt độ thấp giúp giảm ma sát bên trong máy móc, cho phép thiết bị hoạt động hiệu quả hơn và giảm tiêu thụ năng lượng.
Đo điểm rót của sản phẩm dầu mỏ
Phương pháp thủ công ASTM D97
Phương pháp thủ công ASTM D97 xác định điểm đông đặc của sản phẩm dầu mỏ.
Quy trình này bao gồm việc làm nguội mẫu dầu trong bể. Ở nhiệt độ cao hơn điểm đông đặc dự kiến 9°C và cứ sau 3°C, bình đựng mẫu được nghiêng để kiểm tra chuyển động bề mặt.
Khi không quan sát thấy dòng chảy, bình được giữ nằm ngang trong 5 giây. Nếu dầu vẫn không chảy, nhiệt độ đó được thêm vào 3°C để xác định điểm đông đặc.
Phương pháp tự động ASTM D5949
ASTM D5949 cung cấp giải pháp thay thế tự động để đo điểm đông đặc. Phương pháp này sử dụng một dụng cụ làm mát mẫu và phát hiện chuyển động bằng cảm biến quang học.
Dầu được làm mát với tốc độ 1,5±0,1°C/phút. Tại các khoảng nhiệt độ 1°C hoặc 3°C, một xung khí nén được tác động lên bề mặt mẫu.
Nhiều máy dò quang học theo dõi mọi chuyển động. Nhiệt độ thấp nhất mà tại đó phát hiện chuyển động được ghi lại là điểm đông đặc.
Thuốc giảm điểm đổ là gì
Chất làm giảm điểm đông đặc là chất phụ gia được sử dụng để cải thiện đặc tính dòng chảy ở nhiệt độ thấp của các sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn.
Các loại chất làm giảm điểm đông đặc phổ biến bao gồm naphtalen được alkyl hóa, polymethacrylat và copolyme ethylene-vinyl axetat. Những chất này hoạt động bằng cách điều chỉnh sự hình thành và phát triển của tinh thể sáp parafin xuất hiện tự nhiên trong dầu khi nhiệt độ giảm.
Chất ức chế điểm đông đặc làm thay đổi hình dạng và kích thước của tinh thể sáp, ngăn ngừa sự hình thành các cấu trúc lớn, lồng vào nhau có thể cản trở dòng dầu. Điều này cho phép dầu duy trì được khả năng bơm ở nhiệt độ dưới điểm đông đặc tự nhiên.
Điểm đông đặc của các loại dầu và chất bôi trơn khác nhau
Loại dầu/dầu bôi trơn | Điểm đông đặc (°C) |
---|---|
Dầu thô | -40 đến 30 |
Dầu gốc paraffin | -15 đến -40 |
Dầu khoáng | -9 đến -40 |
Este polyol | -40 đến -70 |
Nhiên liệu diesel | -35 đến -55 |
Dầu thủy lực | -30 đến -60 |
Dầu động cơ | -30 đến -50 |
Chất lỏng truyền | -40 đến -55 |
Dầu bánh răng | -30 đến -45 |
Chất bôi trơn làm lạnh | -50 đến -70 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm đông đặc
Thành phần dầu
Điểm đông đặc của dầu thô bị ảnh hưởng đáng kể bởi thành phần của nó, đặc biệt là hàm lượng sáp parafin. Dầu thô có hàm lượng parafin cao hơn thường có điểm đông đặc cao hơn.
Nguồn dầu thô cũng đóng một vai trò quan trọng vì các vị trí địa lý khác nhau tạo ra các loại dầu có thành phần hóa học khác nhau. Ví dụ, dầu thô Biển Bắc thường có đặc điểm điểm đông đặc khác so với dầu thô ở các khu vực khác.
chất phụ gia
Chất ức chế điểm đông đặc (PPD) là chất phụ gia có thể làm giảm điểm đông đặc của các sản phẩm dầu mỏ một cách hiệu quả. Các chất phụ gia này, chẳng hạn như copolyme olefin và naphtalen được alkyl hóa, hoạt động bằng cách thay đổi sự hình thành tinh thể sáp.
PPD cản trở sự phát triển tinh thể bên của các phân tử sáp, ngăn chúng hình thành các cấu trúc lớn, lồng vào nhau cản trở dòng dầu ở nhiệt độ thấp.
Độ nhớt
Độ nhớt và điểm đông đặc là những đặc tính liên quan chặt chẽ của dầu bôi trơn. Nói chung, dầu có chỉ số độ nhớt cao hơn có xu hướng có điểm đông đặc thấp hơn.
Nhiệt độ xuất hiện của sáp: Sự khác biệt so với điểm đông đặc và ý nghĩa
Nhiệt độ xuất hiện sáp (WAT), còn được gọi là điểm đục, khác với điểm đông đặc nhưng không kém phần quan trọng trong việc hiểu hành vi của dầu ở nhiệt độ thấp. WAT là nhiệt độ mà tại đó các tinh thể sáp bắt đầu hình thành trong dầu, trong khi điểm đông đặc là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó dầu vẫn chảy.
Câu hỏi thường gặp
Điểm đông đặc ảnh hưởng đến hiệu suất dầu động cơ như thế nào?
Điểm đông đặc thấp đảm bảo rằng dầu động cơ có thể chảy và bôi trơn các bộ phận chuyển động một cách hiệu quả, ngay cả ở nhiệt độ lạnh, ngăn ngừa hư hỏng động cơ khi khởi động ở nhiệt độ lạnh.
Điểm đông đặc của dầu diesel sinh học so với dầu diesel thông thường như thế nào?
Diesel sinh học thường có điểm đông đặc cao hơn diesel thông thường, điều này có thể hạn chế việc sử dụng nó ở vùng khí hậu lạnh mà không có chất phụ gia hoặc pha trộn với dầu diesel gốc dầu mỏ.
Tóm lại là
Điểm đông đặc là một đặc tính quan trọng của dầu bôi trơn và nhiên liệu. Nó cho biết nhiệt độ thấp nhất mà chất lỏng có thể chảy, điều này rất cần thiết để duy trì dòng nhiên liệu và bôi trơn thích hợp trong các ứng dụng khác nhau.
Hiểu điểm đông đặc giúp lựa chọn chất bôi trơn và nhiên liệu thích hợp cho các điều kiện vận hành cụ thể. Để tìm hiểu thêm về điểm đông đặc và tầm quan trọng của nó, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành hoặc tham khảo các nguồn kỹ thuật đáng tin cậy.