Ống mềm và ống thổi là hai loại linh kiện dạng ống mềm dẻo thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp để vận chuyển chất lỏng hoặc bảo vệ các linh kiện nhạy cảm. Mặc dù thoạt nhìn có vẻ giống nhau, nhưng có một số điểm khác biệt chính giữa ống mềm và ống thổi về mặt cấu trúc, chức năng, vật liệu, tính linh hoạt và các trường hợp sử dụng thông thường.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn về ống mềm và ống thổi, khám phá những điểm chính khiến chúng khác nhau và thảo luận về các yếu tố cần cân nhắc khi quyết định giữa ống mềm hoặc ống thổi cho ứng dụng cụ thể của bạn. Bằng cách hiểu được điểm mạnh và hạn chế của từng tùy chọn, bạn sẽ được trang bị tốt để đưa ra lựa chọn tối ưu cho nhu cầu của mình.
Ống mềm là gì
Ống mềm là ống rỗng, linh hoạt được thiết kế để vận chuyển chất lỏng hoặc khí từ nơi này đến nơi khác. Đây là thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng cơ khí, từ tưới vườn đến hệ thống thủy lực công nghiệp.
Cấu trúc của vòi thường bao gồm nhiều lớp:
- Một ống bên trong mang chất lỏng hoặc khí
- Các lớp gia cố được làm bằng vật liệu dệt hoặc bện để mang lại độ bền và chắc chắn
- Lớp vỏ ngoài bảo vệ chống mài mòn, thời tiết và các yếu tố bên ngoài khác
Một đặc điểm chính của ống mềm là tính linh hoạt của chúng. Chúng có thể uốn cong và uốn cong để thích ứng với chuyển động, rung động hoặc thay đổi đường dẫn. Điều này cho phép chúng được sử dụng trong các ứng dụng mà ống cứng không thực tế hoặc không thể.
Bellow là gì
Bellow là một thành phần linh hoạt, có thành mỏng được thiết kế để thích ứng với chuyển động, giãn nở hoặc rung động trong hệ thống đường ống. Không giống như ống mềm vận chuyển chất lỏng, chức năng chính của bellow là cung cấp kết nối linh hoạt giữa các phần cứng của đường ống hoặc thiết bị.
Bellows có cấu trúc đặc biệt giống như đàn accordion, với một loạt các nếp gấp hoặc nếp gấp. Cấu trúc này cho phép bellow nén, kéo dài hoặc uốn cong theo chiều ngang trong khi vẫn duy trì đường dẫn kín cho chất lỏng hoặc khí.
Các đường xoắn trong ống thổi hoạt động giống như lò xo, cho phép nó hấp thụ lực cơ học và dịch chuyển. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng giãn nở vì nhiệt, khi ống có thể thay đổi chiều dài do nhiệt độ thay đổi. Ống thổi có thể nén hoặc kéo giãn để thích ứng với chuyển động này mà không gây áp lực lên hệ thống đường ống.
So với ống mềm, ống thổi thường có mức áp suất thấp hơn và không được thiết kế để vận chuyển chất lỏng đáng kể. Thành mỏng của chúng khiến chúng nhạy cảm hơn với áp suất và dễ bị mỏi hơn sau nhiều chu kỳ uốn cong lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, khả năng hấp thụ chuyển động và rung động của chúng vượt trội hơn ống mềm.
Sự khác biệt giữa ống mềm và ống thổi
Cấu trúc
Sự khác biệt chính về cấu trúc giữa ống mềm và ống thổi nằm ở hình dạng và kết cấu của chúng. Ống mềm là một ống hình trụ dài có đường kính không đổi trên toàn bộ chiều dài. Thành ống thường nhẵn cả bên trong và bên ngoài.
Ngược lại, ống thổi có một loạt các nếp gấp hoặc nếp gấp sâu dọc theo chiều dài, tạo cho nó vẻ ngoài giống như đàn accordion. Những nếp gấp này cho phép ống thổi giãn ra, nén và uốn cong nhiều hơn so với ống mềm tiêu chuẩn. Các đầu của ống thổi thường có vành để có thể gắn vào.
Chức năng
Ống mềm và ống thổi cũng khác nhau về chức năng cốt lõi của chúng. Ống mềm được thiết kế để vận chuyển hiệu quả chất lỏng hoặc khí từ đầu này sang đầu kia. Nó nhằm mục đích giảm thiểu mất áp suất và cung cấp một đường dẫn rõ ràng, không bị cản trở để vật liệu chảy qua. Ống mềm lý tưởng khi bạn cần di chuyển thứ gì đó từ điểm A đến điểm B.
Bellows, mặt khác, được thiết kế để trở thành các đầu nối linh hoạt. Vai trò chính của chúng là cung cấp một liên kết động, có thể di chuyển giữa hai thành phần trong khi vẫn chứa và truyền tải một chất. Bellows có thể hấp thụ rung động, chịu được sự sai lệch và cho phép chuyển động giữa hai đầu. Chúng duy trì độ kín ngay cả khi thiết bị di chuyển hoặc dịch chuyển.
Vật liệu
Vật liệu dùng cho ống mềm và ống thổi thay đổi tùy theo ứng dụng. Ống mềm thường được làm từ cao su, silicon, PVC hoặc các loại polyme khác. Những vật liệu này cung cấp tính linh hoạt, độ bền và khả năng chống lại chất lỏng được vận chuyển. Một số ống mềm kết hợp các lớp gia cố như sợi bện hoặc dây thép để chịu được áp suất cao hơn.
Bellows đòi hỏi vật liệu có thể chịu được uốn cong nhiều lần mà không bị nứt hoặc mỏi. Các kim loại như thép không gỉ, đồng thau và đồng thường được sử dụng vì độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng tạo thành các thành mỏng. Elastomer và nhiệt dẻo được chọn cho các tình huống nhiệt độ và áp suất thấp hơn.
Uyển chuyển
Về tính linh hoạt, ống thổi được thiết kế đặc biệt để trở thành các thành phần có tính linh hoạt cao, trong khi ống mềm có khả năng uốn cong hạn chế hơn. Ống mềm có thể uốn cong và uốn cong ở một mức độ nhất định, chủ yếu để đáp ứng nhu cầu định tuyến và lắp đặt. Tuy nhiên, tính linh hoạt của nó bị hạn chế bởi các đặc tính của vật liệu ống mềm và bất kỳ lớp gia cố nào. Các đường cong hoặc xoắn sắc nét có thể gây ra các nếp gấp và hạn chế dòng chảy.
Ngược lại, ống thổi có tính linh hoạt. Thiết kế phức tạp cho phép mở rộng, nén và chuyển động góc đáng kể. Ống thổi có thể chịu được rung động, giãn nở nhiệt và chuyển động cơ học. Tính linh hoạt này làm cho chúng trở nên lý tưởng để kết nối các thành phần chuyển động tương đối với nhau.
Các ứng dụng
Với những điểm mạnh khác nhau, ống mềm và ống thổi được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Ống mềm được sử dụng rộng rãi để truyền chất lỏng, chẳng hạn như trong đường ống thủy lực, cung cấp nhiên liệu và xử lý nước. Chúng cũng phổ biến trong các hệ thống khí nén để vận chuyển không khí hoặc các loại khí khác. Ống mềm được tìm thấy trong xe cộ, thiết bị công nghiệp và thậm chí cả các ứng dụng gia đình như tưới vườn.
Bellows nổi trội trong các ứng dụng liên quan đến chuyển động động và rung động. Ví dụ, chúng kết nối đường ống trong hệ thống HVAC để hấp thụ sự giãn nở và co lại do nhiệt. Trong xe cộ, bellows được sử dụng trên ống lái và ống truyền động để cho phép khớp nối trong khi vẫn giữ được bụi bẩn. Máy móc sử dụng bellows để bảo vệ các thành phần nhạy cảm khỏi các chất gây ô nhiễm. Bellows cũng được sử dụng trong phớt cơ khí và cảm biến.